• Hồng Ký

ASME B18.2.1 UNF Bu lông lục giác cấp 5 mạ kẽm mạ kẽm ren mịn

ASME B18.2.1 UNF Bu lông lục giác cấp 5 mạ kẽm mạ kẽm ren mịn

Mô tả ngắn gọn:

Tiêu chuẩn: ASME B18.2.1

Tên sản phẩm: Bu lông đầu lục giác UNF mạ kẽm

Từ khóa: ASME B18.2.1, UNF, A10

Kích thước: 1/4″-2″

Vật liệu: Thép 10B21, 35K, 45#

Cấp độ sức mạnh: Cấp độ 5, Cấp độ 8

Xử lý bề mặt: Mạ kẽm, Mạ kẽm

Chiều dài sợi: Sợi đầy đủ/ Nửa sợi

Loại sợi: Thô/Mịn

Đóng gói: Thùng carton/Pallet

Các tính năng khác: Cung cấp dấu đầu tùy chỉnh


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

NHANHPhản ứng

NHANHTrích dẫn

NHANHVận chuyển

SẴN SÀNG GIAO HÀNG

10000+ SKU trong kho

Chúng tôi cam kết đối với các mặt hàng RTS:

70% các mặt hàng được giao trong vòng 5 ngày

80% các mặt hàng được giao trong vòng 7 ngày

90% các mặt hàng được giaotrong vòng 10 ngày

Đặt hàng số lượng lớn, vui lòng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng

Bu lông ren mịn5

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin, chẳng hạn như trọng lượng, quy cách đóng gói, bảng giá, v.v.

Đường kính/d

1/4

5/16

3/8

7/16

1/2

5/8

3/4

7/8

1

1-1/8

1-1/4

1-3/8

1-1/2

PP

UNC

20

18

16

14

13

11

10

9

8

7

7

6

6

Liên Hiệp Quốc

28

24

24

20

20

18

16

14

12

12

12

12

12

8-Liên Hiệp Quốc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8

8

8

8

ds

tối đa

0,26

0,324

0,388

0,452

0,515

0,642

0,768

0,895

1.022

1.149

1.277

1.404

1.531

phút

0,237

0,298

0,36

0,421

0,482

0,605

0,729

0,852

0,976

1.098

1.223

1,345

1,47

s

tối đa

0,438

0,5

0,562

0,625

0,75

0,938

1,125

1.312

1,5

1.688

1.875

2.062

2,25

phút

0,425

0,484

0,544

0,603

0,725

0,906

1.088

1.269

1,45

1.631

1.812

1,994

2.175

e

tối đa

0,505

0,577

0,65

0,722

0,866

1.083

1.299

1.516

1.732

1,949

2.165

2.382

2.598

phút

0,484

0,552

0,62

0,687

0,826

1.033

1,24

1.447

1.653

1.859

2.066

2.273

2,48

k

tối đa

0,188

0,235

0,268

0,316

0,364

0,444

0,524

0,604

0,7

0,78

0,876

0,94

1.036

phút

0,15

0,195

0,226

0,272

0,302

0,378

0,455

0,531

0,591

0,658

0,749

0,81

0,902

r

tối đa

0,03

0,03

0,03

0,03

0,03

0,06

0,06

0,06

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09

phút

0,01

0,01

0,01

0,01

0,01

0,02

0,02

0,02

0,03

0,03

0,03

0,03

0,03

b

L≤6

0,75

0,875

1

1,125

1,25

1,5

1,75

2

2,25

2,5

2,75

3

3,25

L6

1

1,125

1,25

1,375

1,5

1,75

2

2,25

2,5

2,75

3

3,25

3,5

Đường kính/d

1-5/8

1-3/4

1-7/8

2

2-1/4

2-1/2

2-3/4

3

3-1/4

3-1/2

3-3/4

4

PP

UNC

-

5

-

4-1/2

4-1/2

4

4

4

4

4

4

4

Liên Hiệp Quốc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8-Liên Hiệp Quốc

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

ds

tối đa

1.658

1,785

1.912

2.039

2.305

2.559

2.827

3.081

3.335

3.589

3.858

4.111

phút

1.591

1.716

1.839

1,964

2.214

2.461

2.711

2.961

3.21

3.461

3.726

3.975

s

tối đa

2.438

2,625

2.812

3

3.375

3,75

4.125

4,5

4.875

5,25

5.625

6

phút

2.356

2.538

2.719

2.9

3.262

3.625

3.988

4,35

4.712

5.075

5.437

5.8

e

tối đa

2.815

3.031

3.248

3.464

3.897

4,33

4.763

5.196

5.629

6.062

6.495

6.928

phút

2.616

2.893

3.099

3.306

3.719

4.133

4.546

4.959

5.372

5.786

6.198

6.612

k

tối đa

1.116

1.196

1.276

1.388

1.548

1.708

1.869

2.06

2.251

2,38

2.572

2.764

phút

0,978

1.054

1.13

1,175

1.327

1.479

1.632

1.815

1,936

2.057

2.241

2.424

r

tối đa

0,09

0,12

0,12

0,12

0,19

0,19

0,19

0,19

0,19

0,19

0,19

0,19

phút

0,03

0,04

0,04

0,04

0,06

0,06

0,06

0,06

0,06

0,06

0,06

0,06

b

L≤6

3,5

3,75

4

4,25

4,75

5,25

5,75

6,25

6,75

7,25

7,75

8,25

L6

3,75

4

4,25

4,5

5

5,5

6

6,5

7

7,5

8

8,5

Bản vẽ chi tiết

Bu lông ren mịn6
Bu lông ren mịn7
Bu lông ren mịn8
Bu lông ren mịn9
Bu lông ren mịn10
Bu lông ren mịn11
Bu lông ren mịn12

Điểm 5 có nghĩa là gì?

Các cấp hiệu suất của bu lông Mỹ dựa trên các tiêu chuẩn khác nhau và các cấp tương ứng cũng khác nhau. Ví dụ, các cấp trong SAE J429 thường là G1, G2, G4, G5, G5.1, G5.2, G8, G8.1, G8 .2 và 9 cấp khác, nhưng được sử dụng phổ biến nhất là ba cấp G2, G5, G8.

Bu lông ren mịn13

Đóng gói

Đóng gói và giao hàng
Đóng gói và giao hàng1
Đóng gói và giao hàng2
Đóng gói và giao hàng3
Đóng gói và giao hàng4
Đóng gói và giao hàng3
UNF Bolt 11

Về chúng tôi

Vĩnh Niên Hồng Ký
ce3
cer2
ce1
ce6
ce5
ce4

* Sơ đồ sau đây xác định các điều khoản thương mại khác nhau. Vui lòng chọn điều khoản bạn thích.

Vĩnh Niên Hồng Cơ1

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi