• Hồng Ký

Vít đầu cốc lục giác DIN912 SUS304 SUS316 SUS201

Vít đầu cốc lục giác DIN912 SUS304 SUS316 SUS201

Mô tả ngắn gọn:

Tiêu chuẩn: DIN912

Tên sản phẩm: Vít đầu cốc lục giác

Từ khóa: DIN 912, Vít đầu cốc

Kích thước: M3-M42

Vật liệu: SUS304, SUS316, SUS201

Cấp độ sức mạnh: A2-70, A4-80

Xử lý bề mặt: Thép không gỉ trơn

Chiều dài sợi: Sợi đầy đủ/ Nửa sợi

Loại sợi: Thô/Mịn

Đóng gói: Túi/Thùng carton/Hộp gỗ

Các tính năng khác: Cung cấp dấu đầu tùy chỉnh


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

NHANHPhản ứng

NHANHTrích dẫn

NHANHVận chuyển

SẴN SÀNG GIAO HÀNG

10000+ SKU trong kho

Chúng tôi cam kết đối với các mặt hàng RTS:

70% các mặt hàng được giao trong vòng 5 ngày

80% các mặt hàng được giao trong vòng 7 ngày

90% các mặt hàng được giaotrong vòng 10 ngày

Đặt hàng số lượng lớn, vui lòng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng

Vít đầu cốc lục giác DIN9121
Vít đầu cốc lục giác DIN912

d

M1.4

M1.6

M2

M2.5

M3

M4

M5

M6

M8

M10

M12

(M14)

M16

(M18)

M20

P

Sợi thô

0,3

0,35

0,4

0,45

0,5

0,7

0,8

1

1,25

1,5

1,75

2

2

2,5

2,5

Sợi chỉ mỏng

/

/

/

/

/

/

/

/

1

1,25

1,5

1,5

1,5

2

2

Sợi chỉ rất mảnh

/

/

/

/

/

/

/

/

/

1

1,25

/

/

1,5

1,5

b

Giá trị tham chiếu

14

15

16

17

18

20

22

24

28

32

36

40

44

48

52

dk

Tối đa (Mượt)

2.6

3

3.8

4,5

5,5

7

8,5

10

13

16

18

21

24

27

30

Tối đa (Knurl*)

2,74

3.14

3,98

4,68

5,68

7.22

8,72

10.22

13.27

16.27

18.27

21.33

24,33

27,33

30,33

Tối thiểu

2,46

2,86

3.62

4.32

5.32

6,78

8,28

9,78

12,73

15,73

17,73

20,67

23,67

26,67

29,67

ds

Tối đa

1.4

1.6

2

2,5

3

4

5

6

8

10

12

14

16

18

20

Tối thiểu

1,26

1,46

1,86

2,36

2,86

3.82

4,82

5,82

7,78

9,78

11,73

13,73

15,73

17,73

19,67

k

Tối đa

1.4

1.6

2

2,5

3

4

5

6

8

10

12

14

16

18

20

Tối thiểu

1,26

1,46

1,86

2,36

2,86

3.82

4,82

5.7

7.64

9,64

11,57

13,57

15,57

17,57

19,48

s

danh nghĩa

1.3

1,5

1,5

2

2,5

3

4

5

6

8

10

12

14

14

17

Tối thiểu

1,32

1,52

1,52

2.02

2,52

3.02

4.02

5.02

6.02

8.025

10.025

12.032

14.032

14.032

17.05

Tối đa

1,36

1,56

1,56

2.06

2,58

3.08

4.095

5.14

6.14

8.175

10.175

12.212

14.212

14.212

17.23

t

Tối thiểu

0,6

0,7

1

1.1

1.3

2

2,5

3

4

5

6

7

8

9

10

Chiều dài sợi = b

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

d

(M22)

M24

(M27)

M30

(M33)

M36

M42

M48

M56

M64

M72

M80

M90

M100

P

Sợi thô

2,5

3

3

3,5

3,5

4

4,5

5

5,5

6

6

6

6

6

Sợi chỉ mỏng

2

2

2

2

2

3

3

3

4

4

4

4

4

4

Sợi chỉ rất mảnh

1,5

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

b

Giá trị tham chiếu

56

60

66

72

78

84

96

108

124

140

156

172

192

212

dk

Tối đa (Mượt)

33

36

40

45

50

54

63

72

84

96

108

120

135

150

Tối đa (Knurl*)

33,39

36,39

40,39

45,39

50,39

54,46

63,46

72,46

84,54

96,54

108,54

120,54

135,63

150,63

Tối thiểu

32,61

35,61

39,61

44,61

49,61

53,54

62,54

71,54

83,46

95,46

107,46

119,46

134,37

149,37

ds

Tối đa

22

24

27

30

33

36

42

48

56

64

72

80

90

100

Tối thiểu

21,67

23,67

26,67

29,67

32,61

35,61

41,61

47,61

55,54

63,54

71,54

79,54

89,46

99,46

k

Tối đa

22

24

27

30

33

36

42

48

56

64

72

80

90

100

Tối thiểu

21,48

23,48

26,48

29,48

32,38

35,38

41,38

47,38

56,26

63,26

71,26

79,26

89,13

99,13

s

danh nghĩa

17

19

19

22

24

27

32

36

41

46

55

65

75

85

Tối thiểu

17.05

19.065

19.065

22.065

24.065

27.065

32.08

36.08

41.08

46.08

55,1

65,1

75,1

85,12

Tối đa

17.23

19.275

19.275

22.275

24.275

27.275

32,33

36,33

41,33

46,33

55,4

65,4

75,4

85,47

t

Tối thiểu

11

12

13,5

15,5

18

19

24

28

34

38

43

48

54

60

Chiều dài sợi = b

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Bản vẽ chi tiết

Vít đầu cốc lục giác DIN9122
Vít đầu cốc lục giác DIN9126
Vít đầu cốc lục giác DIN9124

Vít đầu lục giác ổ cắm thường dùng để chỉ vít đầu ổ cắm.

Vít đầu lục giác chìm, còn được gọi là vít đầu lục giác chìm, vít đầu cốc và vít đầu lục giác chìm, có tên gọi khác nhau nhưng ý nghĩa thì giống nhau. Nhìn chung, có các loại vít đầu lục giác chìm thông dụng là 4.8, 8.8, 10.9 và 12.9. Còn được gọi là vít đầu lục giác chìm, còn được gọi là bu lông đầu lục giác chìm. Đầu của nó là đầu lục giác chìm và đầu hình trụ. Theo vật liệu, có thép không gỉ và sắt. Thép không gỉ bao gồm vít đầu lục giác chìm bằng thép không gỉ SUS202, là thép không gỉ thông thường, vít đầu lục giác chìm bằng thép không gỉ SUS304 và vít đầu lục giác chìm bằng thép không gỉ SUS316. Theo cấp độ bền của vít đầu lục giác chìm, có vít đầu lục giác chìm 4.8, vít đầu lục giác chìm 8.8, vít đầu lục giác chìm 10.9 và vít đầu lục giác chìm 12.9. Vít đầu lục giác chìm cấp 8.8-12.9 được gọi là bu lông đầu ổ cắm có độ bền cao và cấp cao.

Vít đầu cốc lục giác DIN9127

Đóng gói

Bao bì của vít đầu chìm là hộp và hộp bên ngoài theo mặc định.

Đóng gói và giao hàng
Đóng gói và giao hàng1
Đóng gói và giao hàng2
Đóng gói và giao hàng3
Đóng gói và giao hàng4
Đóng gói và giao hàng3

Về chúng tôi

Vĩnh Niên Hồng Ký
ce3
cer2
ce1
ce6
ce5
ce4

* Sơ đồ sau đây xác định các điều khoản thương mại khác nhau. Vui lòng chọn điều khoản bạn thích.

Vĩnh Niên Hồng Cơ1

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi