• Hongji

Lớp 8,8 DIN933 Hex Head Bolt Black Oxide DIN 933

Lớp 8,8 DIN933 Hex Head Bolt Black Oxide DIN 933

Mô tả ngắn:

Tiêu chuẩn: DIN933

Tên sản phẩm: Bu lông đầu lục giác oxit đen

Từ khóa: DIN 933, lớp 8,8

Kích thước: M3-M42

Vật liệu: 10b21, 35k, 45# thép

Lớp có độ bền: 8,8 lớp

Xử lý bề mặt: oxit đen

Độ dài luồng: Chủ đề đầy đủ

Loại chủ đề: thô/tốt

Đóng gói: Túi/thùng carton/gỗ

Các tính năng khác: Cung cấp dấu hiệu đầu tùy chỉnh.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

NHANHPhản ứng

NHANHTrích dẫn

NHANHVận chuyển

Sẵn sàng giao hàng giao hàng

10000+ SKU trong kho

Chúng tôi cam kết cho các mục RTS:

70% Các mặt hàng được giao Trong vòng 5 ngày

80% Các mặt hàng được giao Trong vòng 7 ngày

90% Các mặt hàng được giaoTrong vòng 10 ngày

Đơn đặt hàng số lượng lớn, vui lòng liên hệ với Dịch vụ khách hàng

Yongnian Hongji3
Yongnian Hongji2

d

M1.6

M2

M2,5

M3

(M3.5)

M4

M5

M6

(M7)

M8

M10

M12

(M14)

M16

P

Sân bóng đá

 

0,35

0,4

0,45

0,5

0,6

0,7

0,8

1

1

1.25

1.5

1,75

2

2

a

Tối đa

 

1.05

1.2

1.35

1.5

1.8

2.1

2.4

3

3

3,75

4.5

5.25

6

6

c

Tối thiểu

 

0,1

0,1

0,1

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15

0,2

Tối đa

 

0,25

0,25

0,25

0,4

0,4

0,4

0,5

0,5

0,5

0,6

0,6

0,6

0,6

0,8

da

Tối đa

 

2

2.6

3.1

3.6

4.1

4.7

5.7

6.8

7.8

9.2

11.2

13.7

15.7

17.7

dw

Một lớp học

Tối thiểu

2.4

3.2

4.1

4.6

5.1

5.9

6.9

8,9

9.6

11.6

15.6

17.4

20,5

22,5

Lớp b

Tối thiểu

-

-

-

-

-

5.7

6.7

8.7

9.4

11.4

15.4

17.2

20.1

22

e

Một lớp học

Tối thiểu

3,41

4.32

5,45

6.01

6.58

7.66

8,79

11,05

12,12

14,38

18.9

21.1

24,49

26,75

Lớp b

Tối thiểu

-

-

-

-

-

7.5

8,63

10,89

11,94

14.2

18,72

20,88

23,91

26,17

k

Danh nghĩa

 

1.1

1.4

1.7

2

2.4

2.8

3.5

4

4.8

5.3

6.4

7.5

8.8

10

Một lớp học

Tối thiểu

0,98

1.28

1,58

1,88

2.28

2,68

3.35

3,85

4,65

5.15

6.22

7.32

8,62

9,82

Tối đa

1.22

1,52

1.82

2.12

2.52

2,92

3.65

4.15

4,95

5,45

6.56

7.68

8,98

10.18

Lớp b

Tối thiểu

-

-

-

-

-

2.6

3.26

3.76

4.56

5.06

6.11

7.21

8,51

9,71

Tối đa

-

-

-

-

-

3

3.74

4.24

5.04

5.54

6.69

7,79

9.09

10,29

k1

Tối thiểu

 

0,7

0,9

1.1

1.3

1.6

1.9

2.28

2.63

3.19

3.54

4.28

5.05

5,96

6.8

r

Tối thiểu

 

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

0,2

0,2

0,25

0,25

0,4

0,4

0,6

0,6

0,6

s

Max = danh nghĩa

 

3.2

4

5

5.5

6

7

8

10

11

13

17

19

22

24

Một lớp học

Tối thiểu

3.02

3,82

4,82

5.32

5,82

6,78

7,78

9,78

10,73

12,73

16,73

18,67

21,67

23,67

Lớp b

Tối thiểu

-

-

-

-

-

6.64

7.64

9,64

10,57

12,57

16,57

18,48

21,16

23,16

d

(M18)

M20

(M22)

M24

(M27)

M30

(M33)

M36

(M39)

M42

(M45)

M48

(M52)

 

P

Sân bóng đá

 

2.5

2.5

2.5

3

3

3.5

3.5

4

4

4.5

4.5

5

5

 

a

Tối đa

 

7.5

7.5

7.5

9

9

10,5

10,5

12

12

13,5

13,5

15

15

 

c

Tối thiểu

 

0,2

0,2

0,2

0,2

0,2

0,2

0,2

0,2

0,3

0,3

0,3

0,3

0,3

 

Tối đa

 

0,8

0,8

0,8

0,8

0,8

0,8

0,8

0,8

1

1

1

1

1

 

da

Tối đa

 

20.2

22.4

24.4

26.4

30.4

33,4

36.4

39,4

42,4

45,6

48.6

52.6

56,6

 

dw

Một lớp học

Tối thiểu

25.3

28.2

30

33,6

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Lớp b

Tối thiểu

24.8

27.7

29,5

33.2

38

42,7

46,5

51.1

55,9

59,9

64,7

69.4

74.2

 

e

Một lớp học

Tối thiểu

30,14

33,53

35,72

39,98

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Lớp b

Tối thiểu

29,56

32,95

35,03

39,55

45.2

50,85

55,37

60,79

66,44

71.3

76,95

82.6

88,25

 

k

Danh nghĩa

 

11,5

12,5

14

15

17

18.7

21

22,5

25

26

28

30

33

 

Một lớp học

Tối thiểu

11,28

12,28

13,78

14,78

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Tối đa

11,72

12,72

14,22

15,22

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Lớp b

Tối thiểu

11,15

12,15

13,65

14,65

16,65

18,28

20,58

22,08

24,58

25,58

27,58

29,58

32,5

 

Tối đa

11,85

12,85

14,35

15,35

17,35

19.12

21,42

22,92

25,42

26,42

28,42

30,42

33,5

 

k1

Tối thiểu

 

7.8

8,5

9.6

10.3

11.7

12.8

14.4

15,5

17.2

17.9

19.3

20.9

22.8

 

r

Tối thiểu

 

0,6

0,8

0,8

0,8

1

1

1

1

1

1.2

1.2

1.6

1.6

 

s

Max = danh nghĩa

 

27

30

32

36

41

46

50

55

60

65

70

75

80

 

Một lớp học

Tối thiểu

26,67

29,67

31.61

35,38

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Lớp b

Tối thiểu

26,15

29,16

31

35

40

45

49

53,8

58.8

63.1

68.1

73.1

78.1

 

Vẽ chi tiết

Lớp 8,8 DIN933 Hex Head Bolt Black Oxide DIN 9332
Lớp 8,8 DIN933 Hex Head Bolt Black Oxide DIN 9333
Lớp 8,8 DIN933 Hex Head Bolt Black Oxide DIN 9335
Lớp 8,8 DIN933 Hex Head Bolt Black Oxide DIN 9334

Bao bì và giao hàng

Bao bì và giao hàng
Bao bì và giao hàng1
Bao bì và giao hàng2
Bao bì và giao hàng4
Bao bì và giao hàng6
Bao bì và giao hàng5
Bao bì và Delivery3
Bao bì và giao hàng4
Bao bì và giao hàng3

Về chúng tôi

Công ty TNHH Handan Yongnian Hongji Trình, Ltd.

Được thành lập vào năm 2012, một ốc vít chuyên nghiệp. Chúng tôi đang tập trung vàoBolt, Nut, Vít, Neo và Chốt máy giặt, cũng như các bộ phận đúc.
Trong những năm gần đây, chúng tôi đã mở rộng các doanh nghiệp đến hơn 20 quốc gia, Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Bangladesh, Pakistan, Kuwait, UAE, SAU, Nam Phi, Đức, Nga, Hoa Kỳ, Canada, Mexico, Columbia, v.v. TRÊN.

Yongnian Hongji
CE3
CER2
CE1
CE6
CE5
CE4

* Sơ đồ sau đây xác định các hệ thống thương mại khác nhau. Vui lòng chọn cái bạn thích.

Yongnian Hongji1

Câu hỏi thường gặp

Bạn là một công ty sản xuất hoặc công ty thương mại?
Chúng tôi là một nhà sản xuất dây buộc, và các sản phẩm chính của chúng tôi là Bolt, Nut, Vít, Neo và Máy giặt nhanh và các bộ phận đúc. Trong khi đó, chúng tôi cũng là một nhà giao dịch fastener với nhiều năm kinh nghiệm trong thị trường trong nước và quốc tế.

Bạn cung cấp báo giá nào?
Chúng tôi cung cấp EXW, FCA (Quảng Châu, Foshan, Yiwu, Thượng Hải, Wenzhou, Urumchi, và nhiều thành phố khác), FOB, CIF, CFR, DAP, DDP Sea Lô hàng.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi nó cho chúng tôi