• Hồng Ký

Đai ốc lục giác thép cacbon mạ kẽm nhúng nóng cấp 4.8 cấp 8.8

Đai ốc lục giác thép cacbon mạ kẽm nhúng nóng cấp 4.8 cấp 8.8

Mô tả ngắn gọn:

Tiêu chuẩn: DIN934, ASTM A153

Tên sản phẩm: Đai ốc lục giác mạ kẽm nhúng nóng

Từ khóa: Đai ốc lục giác, Đai ốc lục giác HDG

Kích thước: M3-M42

Chất liệu: Q195, Q235, 35K, 45#

Cấp độ sức mạnh: 4, 6, 8, 10

Xử lý bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, HDG

Độ dày kẽm: 50-80 μm

Loại sợi: Thô/Mịn

Đóng gói: Thùng carton/Pallet

Các tính năng khác: Chú ý đến kích thước “S”, chiều rộng ngang mặt phẳng


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

NHANHPhản ứng

NHANHTrích dẫn

NHANHVận chuyển

SẴN SÀNG GIAO HÀNG

10000+ SKU trong kho

Chúng tôi cam kết đối với các mặt hàng RTS:

70% các mặt hàng được giao trong vòng 5 ngày

80% các mặt hàng được giao trong vòng 7 ngày

90% các mặt hàng được giaotrong vòng 10 ngày

Đặt hàng số lượng lớn, vui lòng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng

giá xuất xưởng đai ốc lục giác hdg
Đai ốc lục giác DIN934 cấp 8 Ren thô oxit đen6

d

M1

M1.2

M1.4

M1.6

(M1.7)

M2

(M2.3)

M2.5

(M2.6)

M3

(M3.5)

M4

M5

M6

(M7)

M8

P

Sân bóng đá

Sợi thô

0,25

0,25

0,3

0,35

0,35

0,4

0,45

0,45

0,45

0,5

0,6

0,7

0,8

1

1

1,25

Sợi chỉ mỏng

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

1

Sợi chỉ mỏng

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

m

Max=Danh nghĩa

 

0,8

1

1.2

1.3

1.4

1.6

1.8

2

2

2.4

2.8

3.2

4

5

5,5

6,5

Tối thiểu

 

0,55

0,75

0,95

1,05

1,15

1,35

1,55

1,75

1,75

2.15

2,55

2.9

3.7

4.7

5.2

6.14

mw

 

0,44

0,6

0,76

0,84

0,92

1.08

1,24

1.4

1.4

1,73

2.04

2.32

2,96

3,76

4.16

4,91

s

Max=Danh nghĩa

 

2,5

3

3

3.2

3,5

4

4,5

5

5

5,5

6

7

8

10

11

13

Tối thiểu

 

2.4

2.9

2.9

3.02

3,38

3.82

4.32

4,82

4,82

5.32

5,82

6,78

7,78

9,78

10,73

12,73

Tối thiểu

 

2.71

3.28

3.28

3.41

3.82

4.32

4,88

5,45

5,45

6.01

6,58

7.66

8,79

11.05

12.12

14,38

*

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Trọng lượng của mpcs≈kg

 

0,03

0,054

0,063

0,076

0,1

0,142

0,2

0,28

0,72

0,384

0,514

0,81

1.23

2,5

3.12

5.2

d

M10

M12

(M14)

M16

(M18)

M20

(M22)

M24

(M27)

M30

(M33)

M36

(M39)

M42

(M45)

M48

P

Sân bóng đá

Sợi thô

1,5

1,75

2

2

2,5

2,5

2,5

3

3

3,5

3,5

4

4

4,5

4,5

5

Sợi chỉ mỏng

1

1,5

1,5

1,5

1,5

2

1,5

2

2

2

2

3

3

3

3

3

Sợi chỉ mỏng

1,25

1,25

/

/

2

1,5

2

/

/

/

/

/

/

/

/

/

m

Max=Danh nghĩa

 

8

10

11

13

15

16

18

19

22

24

26

29

31

34

36

38

Tối thiểu

 

7.64

9,64

10.3

12.3

14.3

14,9

16,9

17,7

20,7

22,7

24,7

27,4

29,4

32,4

34,4

36,4

mw

 

6.11

7.71

8.24

9,84

11,44

11,92

13,52

14.16

16,56

18.16

19,76

21,92

23,52

25,9

27,5

29.1

s

Max=Danh nghĩa

 

17

19

22

24

27

30

32

36

41

46

50

55

60

65

70

75

Tối thiểu

 

16,73

18,67

21,67

23,67

26.16

29.16

31

35

40

45

49

53,8

58,8

63,1

68,1

73,1

Tối thiểu

 

18,9

21.1

24,49

26,75

29,56

32,95

35.03

39,55

45,2

50,85

55,37

60,79

66,44

71,3

76,95

82,6

*

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Trọng lượng của mpcs≈kg

 

11.6

17.3

25

33,3

49,4

64,4

79

110

165

223

288

393

502

652

800

977

d

(M52)

M56

(M60)

M64

(M68)

M72

(M76)

M80

(M85)

M90

M100

M110

M125

M140

M160

P

Sân bóng đá

Sợi thô

5

5,5

5,5

6

6

/

/

/

/

/

/

/

/

/

/

Sợi chỉ mỏng

3

4

4

4

4

6

6

6

6

6

6

6

6

6

6

Sợi chỉ mỏng

/

/

/

/

/

4

4

4

4

4

4

4

4

/

/

m

Max=Danh nghĩa

 

42

45

48

51

54

58

61

64

68

72

80

88

100

112

128

Tối thiểu

 

40,4

43,4

46,4

49,1

52,1

56,1

59,1

62,1

66,1

70,1

78,1

85,8

97,8

109,8

125,5

mw

 

32,3

34,7

37,1

39,3

41,7

44,9

47,3

49,7

52,9

56,1

62,5

68,6

78,2

87,8

100

s

Max=Danh nghĩa

 

80

85

90

95

100

105

110

115

120

130

145

155

180

200

230

Tối thiểu

 

78,1

82,8

87,8

92,8

97,8

102,8

107,8

112,8

117,8

127,5

142,5

152,5

177,5

195,4

225,4

Tối thiểu

 

88,25

93,56

99,21

104,86

110,51

116,16

121,81

127,46

133,11

144.08

161.02

172,32

200,57

220,8

254,7

*

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

170

196

216

248

Trọng lượng của mpcs≈kg

 

1220

1420

1690

1980

2300

2670

3040

3440

3930

4930

6820

8200

13000

17500

26500

Ảnh chi tiết

đai ốc lục giác dacromet
giá din934 hdg
nhà máy sản xuất đai ốc lục giác cấp 8.8

Đóng gói và giao hàng

Đóng gói và giao hàng
Đóng gói và giao hàng1
Đóng gói và giao hàng2
Đóng gói và giao hàng4
Đóng gói và giao hàng6
Đóng gói và giao hàng5
Đóng gói và giao hàng3
Đóng gói và giao hàng4
giá sỉ đai ốc lục giác

Về chúng tôi

Công ty TNHH Phụ tùng máy móc Handan Yongnian Hongji

Được thành lập vào năm 2012, một Fasteners chuyên nghiệp. Chúng tôi tập trung vàoBu lông, Đai ốc, Vít, Neo và Vòng Đệm, cũng như các bộ phận đúc.
Trong những năm gần đây, chúng tôi đã mở rộng hoạt động kinh doanh sang hơn 20 quốc gia, Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Bangladesh, Pakistan, Kuwait, UAE, SAU, Nam Phi, Đức, Nga, Hoa Kỳ, Canada, Mexico, Columbia, v.v.

Vĩnh Niên Hồng Ký
ce3
cer2
ce1
ce6
ce5
ce4

* Sơ đồ sau đây xác định các điều khoản thương mại khác nhau. Vui lòng chọn điều khoản bạn thích.

Vĩnh Niên Hồng Cơ1

Câu hỏi thường gặp

Vận chuyển thế nào?
Phương tiện phổ biến nhất là vận chuyển bằng đường biển, nếu số lượng đơn hàng lớn thì đây là phương tiện tốt nhất.
Nhưng nếu số lượng đặt hàng nhỏ, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh hoặc vận chuyển hàng không.
Tất nhiên, vận chuyển đường bộ cũng ổn.
Ngoài ra còn có dịch vụ giao hàng tận nơi.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi